Amanita basii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Amanitaceae |
Chi (genus) | Amanita |
Loài (species) | A. basii |
Amanita basii | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
mũ nấm umbonate | |
màng bào free | |
thân nấm có volva | |
vết bào tử màu white | |
sinh thái học là mycorrhizal | |
khả năng ăn được: edible |